căn bản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căn bản+ noun
- Basis
+ adj
- Basic, essential
+ adv
- Basically, essentially, in the main
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căn bản"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "căn bản":
căn bản cân bàn chắn bùn chẩn bần con buôn - Những từ có chứa "căn bản" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
radical presumption groundless base unfounded ill-founded authority rationale invalidation primordiality more...
Lượt xem: 639