--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
căm giận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
căm giận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căm giận
+
To feel a deep resentment against, to deeply resent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căm giận"
Những từ có chứa
"căm giận"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hatefulness
hate
hateful
hatred
smoulder
smolder
hater
cantabrigian
hatable
simulate
more...
Lượt xem: 594
Từ vừa tra
+
căm giận
:
To feel a deep resentment against, to deeply resent
+
lém
:
SunkenMá lũmsunken cheeks