căn dặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căn dặn+ verb
- To recommend
- căn dặn từng li từng tí
to make careful recommendations
- căn dặn từng li từng tí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căn dặn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "căn dặn":
căn dặn chẩn đoán con đen - Những từ có chứa "căn dặn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
radical presumption groundless base unfounded ill-founded authority rationale invalidation primordiality more...
Lượt xem: 698