căn tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căn tính+
- (cũ) Nature
- căn tính con người
Human nature
- căn tính con người
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căn tính"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "căn tính":
căn tính chằn tinh chân thành chân tình con tính - Những từ có chứa "căn tính" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
radical presumption groundless base unfounded ill-founded authority rationale invalidation primordiality more...
Lượt xem: 486