căn vặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căn vặn+ verb
- To interrogate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căn vặn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "căn vặn":
căn vặn chán vạn chon von chờn vờn - Những từ có chứa "căn vặn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
radical presumption groundless base unfounded ill-founded authority rationale invalidation primordiality more...
Lượt xem: 566