--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cảnh vật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cảnh vật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảnh vật
+
Scenery
nhìn cảnh vật chung quanh
to look at the surrounding scenery
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
cảnh vật
:
Scenerynhìn cảnh vật chung quanhto look at the surrounding scenery
+
hảo hạng
:
High class, high grade, high rateThử chè này là loại hảo hạngThis tea is highgrade tea
+
dấu hiệu
:
sign; symtom; tokendấu hiệu báo nguyalarm-signal
+
bần cố
:
thành phần bần cố Poor peasant and farm hand stock
+
giáng chỉ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Issue a decree, issue an ordinance (nói về vuachúa)