--

cấu tạo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấu tạo

+ verb  

  • To compose, to design, to construct
    • cách cấu tạo một bài văn
      the way to compose an essay
    • nguyên lý cấu tạo máy
      the constructing principle of a machine

+ noun  

  • Composition, design, structure
    • cấu tạo của một cái đồng hồ
      a watch's design
    • cấu tạo địa chất của một vùng
      the geological structure of an area
    • cấu tạo của ban chấp hành một tổ chức
      the composition of the executive of an organization
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấu tạo"
Lượt xem: 618