rù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rù+
- Gloomy
- Ngồi rù ở nhà
To stay gloomily at home
- Ngồi rù rù một xó
To sit gloomily in a corner
- Ngồi rù ở nhà
- Affected by Newcastle's disease (nói về gà)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rù"
Lượt xem: 342