--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giám
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giám
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giám
+
xem giám sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giám"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giám"
:
giam
giảm
giám
giạm
giăm
giằm
giẵm
giặm
giâm
giầm
more...
Những từ có chứa
"giám"
:
ban giám khảo
chứng giám
giám
giám đốc
giám định
giám định viên
giám biên
giám binh
giám hộ
giám hiệu
more...
Lượt xem: 361
Từ vừa tra
+
giám
:
xem giám sinh