--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cần kiệm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cần kiệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cần kiệm
+
Industrious and thrifty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cần kiệm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cần kiệm"
:
cần kiệm
cận kim
Lượt xem: 649
Từ vừa tra
+
cần kiệm
:
Industrious and thrifty
+
lyceum
:
(Lyceum) vườn Ly-xi-um (ở A-ten, nơi A-ri-xtốt dạy học)
+
để
:
to place; to cut; to set; to standđể cuốn sách lên bànTo place a book on the table
+
các
:
Every, allđủ các loại khác nhauevery variety, all and sundry
+
kilty
:
lính mặc quân phục có váy (Ê-cốt)