cầu kinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu kinh+
- To say prayers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu kinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cầu kinh":
cáu kỉnh cầu kinh - Những từ có chứa "cầu kinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 443