--

cầu thân

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu thân

+  

  • To seek the alliance with
    • nhờ người mối ngỏ lời cầu thân
      to ask a matchmaker to put forth an alliance-seeking request
Lượt xem: 554