--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cỏ gà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cỏ gà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cỏ gà
+
Bermuda grass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cỏ gà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cỏ gà"
:
cải giá
cá gỗ
cá gáy
cà gỉ
cà gĩ
cái ghẻ
cao giá
cáo già
cha ghẻ
chả giò
more...
Lượt xem: 608
Từ vừa tra
+
cỏ gà
:
Bermuda grass
+
chủ
:
Owner, proprietorchủ hiệu buônthe owner of a shop, a shopkeeperchủ khách sạnthe proprietor of a hotel
+
chụp
:
To cover, to put onchụp cái mũ lên đầuto put a hat on one's headbóng tối như chụp xuống cánh đồngthe darkness seemed a cover on the fields
+
rawness
:
trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả...)
+
cycle
:
(vật lý) chu ký, chu trìnhreversible cycle chu trình thuận nghịch