cứu tinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cứu tinh+ noun
- Salvation; salviour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cứu tinh"
- Những từ có chứa "cứu tinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
refinement latin glass-work bush-league crystal pickup spirit quintessence puckish microcrystalline amyloid more...
Lượt xem: 632