cứu trợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cứu trợ+ verb
- to relieve; to help
- ủy ban cứu trợ
Relief committee
- ủy ban cứu trợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cứu trợ"
Lượt xem: 763
Từ vừa tra