ca rô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ca rô+ noun
- Check
- vải ca rô
check (checked) cloth
- vải ca rô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ca rô"
Lượt xem: 1115
Từ vừa tra