cai quản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cai quản+ verb
- To manage
- không nên để cho trẻ không có người cai quản
one should not leave children without management
- không nên để cho trẻ không có người cai quản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cai quản"
- Những từ có chứa "cai quản" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 969