--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cao giá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cao giá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao giá
+
High price
Hight value
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao giá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cao giá"
:
cao giá
cáo già
cáo giác
cạo giấy
Lượt xem: 749
Từ vừa tra
+
cao giá
:
High price
+
chuồn chuồn
:
Dragon-flychuồn chuồn đạp nướclike a dragon-fly skimming the water; a superficial style of work
+
say máu
:
Be mad keen on
+
chaldaean
:
thuộc, liên quan tới vùng đất Chaldea cổ, người dân, ngôn ngữ, hay văn hóa của nó