chàng trai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chàng trai+
- [Young] fellow, lad
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chàng trai"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chàng trai":
chàng trai chuồng trại - Những từ có chứa "chàng trai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pearl impearl male boy tridactyl mother's boy trimensual pigeon-pair tridactylous pearl-fishery more...
Lượt xem: 620