--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chèn lấn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chèn lấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chèn lấn
+
như chèn ép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chèn lấn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chèn lấn"
:
chen lấn
chèn lấn
Lượt xem: 656
Từ vừa tra
+
chèn lấn
:
như chèn ép
+
nước vối
:
Lid eugenia tea
+
giua
:
Drawn-thred work, drawn-work, hem-stitchMùi xoa có giuaA handkerchief with drawn-thread work
+
edmund charles edouard genet
:
nhà ngoại giao người Pháp, năm 1793 đã cố gắng đưa hoa Kỳ vào cuộc chiến tranh giữa Pháp và Anh
+
dụng võ
:
Give full scope to one's abilitiesĐất dụng võa wide field of action (where one can give full scope to one's abilities)