--

chèo queo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chèo queo

+ adj  

  • Curled up, coiled up
    • nằm chèo queo vì lạnh
      to lie curled up because of the cold
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chèo queo"
Lượt xem: 735