chìa khóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chìa khóa+ noun
- Key key
- cho chìa khoá vào ổ khoá
to put the key in the lock
- tay hòm chìa khoá
to hold the purse-strings (in a household)
- cho chìa khoá vào ổ khoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chìa khóa"
- Những từ có chứa "chìa khóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crash course cylinder lock course of study directed study doorlock course session class period closed-in degree program commencement ceremony more...
Lượt xem: 707