chú ý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chú ý+
- To pay attention to
- chú ý nghe thầy giảng bài
to pay attention to the teacher's explanations
- chú ý, phía trước có xe!
attention! there is a car coming
- chú ý nghe thầy giảng bài
- To be constantly concerned with
- chú ý dạy dỗ con cái
to be constantly concerned with one's children's education
- chú ý dạy dỗ con cái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chú ý"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chú ý":
cha cả cha cố cha sở cha xứ chao ôi chạy ùa chéo áo chéo go chỉ số chí ác more... - Những từ có chứa "chú ý" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 623