chú giải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chú giải+
- Như chú thích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chú giải"
- Những từ có chứa "chú giải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
kill alkahestic mock stealthiness curb annotation degradation depressor note hare more...
Lượt xem: 543