giun đất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giun đất+ noun
- earthworm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giun đất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giun đất":
giun đất giun đốt - Những từ có chứa "giun đất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
filarial helminthic dracunculus medinensis class aphasmidia class polychaeta scolopaceous wormy worm scolopacine vermicular more...
Lượt xem: 536