chăm chút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chăm chút+ verb
- To nurse
- chăm chút con thơ
to nurse one's little child
- chăm chút cây non
to nurse a sapling
- chăm chút con thơ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăm chút"
Lượt xem: 756