--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chơi đĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chơi đĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chơi đĩ
+ verb
To frequent prostitutes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chơi đĩ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chơi đĩ"
:
chi cục
chỉ giáo
chỉ huy
chỉ số
chí ác
chí choé
chí hiếu
chí khí
chí sĩ
chí yếu
more...
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
chơi đĩ
:
To frequent prostitutes
+
đăng đồ
:
(cũ) Depart, set off, take the roadThuở đăng đồ, mai chưa dạn gióAt the time of your departure, the apricot was not yet inured to the breezes
+
đẹp đẽ
:
Beautiful, fine (nói khái quát)Quần áo đẹp đẽFine clothes
+
trí óc
:
brain, intellect
+
khô đét
:
Shrivelled upCá phơi lâu quá khô đétThe fish is shrivelled up from long exposure to the sunGià nua người khô đétTo be shrivelled up by old age