--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chướng tai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chướng tai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chướng tai
+
Unpalatable, unacceptable
chướng tai gai mắt
objectionable, unseemly
những việc chướng tai gai mắt
objectionable deeds
Lượt xem: 800
Từ vừa tra
+
chướng tai
:
Unpalatable, unacceptablechướng tai gai mắtobjectionable, unseemlynhững việc chướng tai gai mắtobjectionable deeds
+
đẫy đà
:
Portly, corpulentMột bà đứng tuổi đẫy đàA portly middle-aged woman
+
nén giận
:
to check; to control one's anger
+
sòng phẳng
:
always in due fair; straightforward and impartial