chấn áp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấn áp+ verb
- To oppress
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấn áp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chấn áp":
chấn áp chèn ép - Những từ có chứa "chấn áp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 536