chấn song
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấn song+ noun
- Bar, pale
- chấn song cửa sổ
a window bar
- hàng rào chấn song
a fence of pales, a paling
- chấn song cửa sổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấn song"
- Những từ có chứa "chấn song" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
parallel parallelism song antiparallel spike curly-grained palisade hatched join computerized axial tomography scanner more...
Lượt xem: 920