song
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: song+ noun
- window rattan
+ conj
- but, however
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "song"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "song":
sang sàng sảng sáng săng song sòng sóng soong sông more... - Những từ có chứa "song":
cá song chấn song song song âm tiết song ẩm song đề song đường song bản vị song ca song công more... - Những từ có chứa "song" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
parallelism parallel song antiparallel computerized axial tomography scanner cross-hatch curly-grained crosshatched canaliculate bicylindrical more...
Lượt xem: 469