--

chất vấn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chất vấn

+ verb  

  • To question
    • xã viên có quyền phê bình, chất vấn ban quản trị
      the cooperative members have the right to criticize and question the management committee
    • chất vấn ai trước hội nghị
      to question somebody at a meeting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chất vấn"
Lượt xem: 672