chẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẩn+ verb
- (dùng hạn chế trong một vài tổ hợp) To give alms, to give relief
- lĩnh chẩn
to receive alms
- lĩnh chẩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẩn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chẩn":
chan chán chạn chăn chẵn chắn chặn chân chần chẩn more... - Những từ có chứa "chẩn":
chẩn chẩn đoán chẩn bần chẩn bệnh chẩn bịnh chẩn mạch chẩn trị chẩn y viện hội chẩn phát chẩn - Những từ có chứa "chẩn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 516