chận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chận+
- như chặn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chận":
chan chán chạn chăn chẵn chắn chặn chân chần chẩn more... - Những từ có chứa "chận":
chận chận đứng - Những từ có chứa "chận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 124