--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chễm chện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chễm chện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chễm chện
+
như chễm chệ
Lượt xem: 427
Từ vừa tra
+
chễm chện
:
như chễm chệ
+
cogent
:
vững chắc; có sức thuyết phục (lập luận...)
+
biến thế
:
Transformerbiến thế tăng thếa step-up transformerbiến thế giảm thếa step-down transformer
+
unnoticeable
:
không đang để ý, không đáng chú ý
+
preach
:
(thông tục) sự thuyết, sự thuyết giáo