chỉ huy phó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỉ huy phó+ noun
- Second in command, deputy commander, deputy director
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỉ huy phó"
- Những từ có chứa "chỉ huy phó" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
trust archdeaconry straw boss vice-president suffraganship subeditor caseous adverbial cheesiness confide more...
Lượt xem: 634