chỉ thiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỉ thiên+
- bắn chỉ thiên To fire in the air
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỉ thiên"
- Những từ có chứa "chỉ thiên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
swan astronomy genius epos predisposition declination prepossess astronomic celestial astronomical more...
Lượt xem: 574