chọn lọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chọn lọc+ verb
- To pick and choose, to select
- chọn lọc giống lúa
to select a rice strain
- dùng từ có chọn lọc
to use picked words, to use words discriminatingly
- chọn lọc tự nhiên
natural selection
- chọn lọc nhân tạo
artificial selection
- chọn lọc giống lúa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chọn lọc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chọn lọc":
chiến lược chọn lọc
Lượt xem: 573