múc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: múc+
- Scoop, ladle soup out into bowls
- Múc nước trong thùng ra chậu
To scoop water out of a bucket into a basin
- Múc nước trong thùng ra chậu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "múc"
Lượt xem: 479