--

chứa chan

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứa chan

+ adj  

  • Suffuse, overflowing
    • nước mắt chứa chan
      overflowing tears
    • cái nhìn chứa chan tình thương
      a look suffuse with love
    • hi vọng chứa chan
      overflowing hopes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứa chan"
Lượt xem: 605