chan hoà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chan hoà+
- To be bathed in
- nước mắt chan hoà trên đôi má
her two cheeks were bathed in tears
- cánh đồng chan hoà ánh nắng
the field was bathed in sunlight
- nước mắt chan hoà trên đôi má
- (nói về tình cảm, lối sống) Easily mix with, to be in harmony with
- tình cảm cá nhân chan hoà vào tình cảm rộng lớn của tập thể
personal feeling is in harmony with the immense feeling of the community
- sống chan hoà với quần chúng
to mix with the masses
- tình cảm cá nhân chan hoà vào tình cảm rộng lớn của tập thể
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chan hoà"
- Những từ có chứa "chan hoà" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
clash overflowing overflow hopefulness sunlit unsociability exuberate cram-full folksy extroverted more...
Lượt xem: 658