--

chan hoà

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chan hoà

+  

  • To be bathed in
    • nước mắt chan hoà trên đôi má
      her two cheeks were bathed in tears
    • cánh đồng chan hoà ánh nắng
      the field was bathed in sunlight
  • (nói về tình cảm, lối sống) Easily mix with, to be in harmony with
    • tình cảm cá nhân chan hoà vào tình cảm rộng lớn của tập thể
      personal feeling is in harmony with the immense feeling of the community
    • sống chan hoà với quần chúng
      to mix with the masses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chan hoà"
Lượt xem: 670