--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cheo chéo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cheo chéo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cheo chéo
+
Rather oblique
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cheo chéo"
Những từ có chứa
"cheo chéo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
beetling
beetle
cliffy
crag
cragfast
steeply
krans
logan
logan-stone
cragged
more...
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
cheo chéo
:
Rather oblique
+
coupon
:
vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...)
+
clamatorial
:
thuộc, hoặc liên quan tới loài chim Clamatores
+
demeanour
:
cách xử sự, cách ăn ở; cử chỉ, thái độ
+
bathing season
:
mùa tắm biển