cheo leo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cheo leo+ adj
- High and dangerous
- vách đá cheo leo, dựng đứng
a high and dangerous and sheer rock
- vách đá cheo leo, dựng đứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cheo leo"
Lượt xem: 786