--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chiếm đóng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chiếm đóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiếm đóng
+
To station occupying troops in, to occupy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiếm đóng"
Những từ có chứa
"chiếm đóng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
occupancy
cake
military government
occupation
ram
occupy
tack
pack
brand
occupant
more...
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
chiếm đóng
:
To station occupying troops in, to occupy
+
biện pháp
:
Measure, means, methodbiện pháp hành chínhadministrative measuresbiện pháp kỹ thuậttechnical meansdùng biện pháp mềm dẻoto use flexible methods