--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ram
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ram
+ noun
ream (of paper)
+ verb
to fry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ram"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ram"
:
ram
rám
rạm
ran
ràn
rán
rạn
răm
rằm
rắm
more...
Những từ có chứa
"ram"
:
ram
ram ráp
Lượt xem: 641
Từ vừa tra
+
ram
:
ream (of paper)
+
gain
:
to shorten
+
eo óc
:
Night-time cock crowing, night-time cock crowing, night-time cock-a-doodle-dooĐêm khuya không ngủ được nghe tiếng gà eo ócTo hear late night-time cock-a-doole-doo in one's sleeplessness
+
ngu ý
:
(từ cũ) My humble opinion, my humble idea
+
nhằng
:
Be entangle, be tangled, be ravelledSợi nọ nhằng sợi kiaOne thread is tangled with anothernhằng nhằng (láy, ý kéo dài)Tough, rubber-likeThịt bò bạc nhạc dai nhằng nhằngThe rubble-like sinewy part of a joint of beef