chiếm lĩnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiếm lĩnh+ verb
- To control
- chiếm lĩnh trận địa
to control the battlefield
- tung hàng hoá ra để chiếm lĩnh thị trường
to dump goods and control the market
- chiếm lĩnh trận địa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiếm lĩnh"
Lượt xem: 760