--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chiết xuất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chiết xuất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiết xuất
+ verb
To extract
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiết xuất"
Những từ có chứa
"chiết xuất"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
clausewitz
ranker
crackerjack
war
export
project
show
shew
shewn
shown
more...
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
chiết xuất
:
To extract