--

chiếu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiếu

+ noun  

  • Royal proclamation
  • Sedge mat
    • giừơng trải chiếu hoa
      a bed spread with a flowered sedge mat
    • màn trời chiếu đất
      in the open air

+ verb  

  • To radiate, to expose to (rays)
    • ngọn đèn chiếu sáng khắp nhà
      the lamp radiates light all over the house, the lamp lights up the whole house
  • To project
    • xem chiếu phim
      to attend a projection of films, to attend a film show
    • phim chiếu cảnh đất nước giàu đẹp
      the film projected the sights of a beautiful and prosperous country, the film showed a beautiful and prosperous country
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiếu"
Lượt xem: 539