naive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: naive
Phát âm : /nɑ:'i:v/ Cách viết khác : (naive) /neiv/
+ tính từ
- ngây thơ, chất phác
- ngờ nghệch, khờ khạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
uninitiate uninitiated uninstructed unenlightened primitive naif
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "naive"
Lượt xem: 998